--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ grind away chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phí
:
Wast, squanderPhí sứcTo waste one's energyPhí thì giờTo waste (squander) one's timePhí tiềnto squander (waste) moneyPhí vận chuyểnCosts of transport
+
enter
:
đi vào
+
nếp cũ
:
Routine
+
granitelike
:
cứng như đá granit
+
băng giá
:
Freeze, frostbăng giá đã tanthe frost has gonemiền băng giáan area of frostcõi lòng băng giáa frozen heart